Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Danish
Dutch
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
чинный
adj.
stresses
gen.
đường hoàng
;
đường bệ
;
trang trọng
;
chững chạc
;
đạo mạo
;
bệ vệ
;
quan dạng
;
quan cách
чинно
adv.
gen.
đường bệ
;
đạo mạo
;
bệ vệ
;
quan dạng
;
quan cách
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips