| |||
rõ (Una_sun) | |||
| |||
rõ ràng (отчётливый); rành rọt (отчётливый); rõ (отчётливый); rõ rệt (отчётливый); rõ nét (отчётливый); dễ thấy (отчётливый); dễ xem (отчётливый); rõ mòn một (о звуках); rành mạch (точный); khúc chiết (точный); minh bạch (точный); chính xác (точный); dứt khoát (хорошо организованный); phân minh (хорошо организованный); đúng đắn (хорошо организованный) |
четкий: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |