DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
чесать языкомstresses
gen. tán gẫu; tán dóc; tán phiệu; nói ba hoa; tán hươu tán vượn
чесать язык
gen. tán gẫu; tán dóc; tán phiệu; nói ba hoa; tán hươu tán vượn
чесать языком: 2 phrases in 1 subject
General2