DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
чертовски adj.stresses
inf. một cách phi thường; kinh khủng; dữ lắm
чертовский adj.
gen. thuộc về quỷ; quỉ; quái; tinh; quỷ sứ; quỉ sứ; quỷ quái (злобный, коварный); tinh ma (злобный, коварный); quỷ quyệt (злобный, коварный)
inf. phi thường (необычайный); kinh khủng (необычайный); dữ lắm (необычайный); tợn lắm (необычайный); vô cùng vất vả (крайне тяжёлый); hết sức khó khăn (крайне тяжёлый)
чертовски adv.
inf. tợn lắm; rất; dữ; ác; hung
чертовски: 10 phrases in 1 subject
General10