DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
целить vstresses
gen. ngắm; nhắm; nhằm; ngắm đích; nhắm đích; nhằm đích
целиться v
gen. ngắm; nhắm; nhằm; ngắm đích; nhắm đích; nhằm đích
целить: 1 phrase in 1 subject
General1