DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | particle | to phrases
хотя vstresses
gen. mặc dù; mặc dầu
хотеть v
gen. mong muốn; thèm; hòng; định (иметь намерение); có ý định (иметь намерение); muốn (Una_sun); mong (Una_sun)
хотеться v
gen. thèm (Una_sun); muốn; mong; mong muốn
хотя part.
gen. tuy (Una_sun); (rằng); dầu (rằng); dẫu (rằng); tuy (rằng)
хотя: 63 phrases in 1 subject
General63