| |||
mặc dù; mặc dầu | |||
| |||
mong muốn; thèm; hòng; định (иметь намерение); có ý định (иметь намерение); muốn (Una_sun); mong (Una_sun) | |||
| |||
thèm (Una_sun); muốn; mong; mong muốn | |||
| |||
tuy (Una_sun); dù (rằng); dầu (rằng); dẫu (rằng); tuy (rằng) |
хотя: 63 phrases in 1 subject |
General | 63 |