DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
хормейстер nstresses
gen. người chỉ huy hợp xướng; người chỉ huy đòng ca; quàn ca
 Russian thesaurus
хормейстер n
gen. руководитель хора, хоровой дирижер. Большой Энциклопедический словарь