DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
холостой adj.stresses
gen. chưa vợ; trai tơ; không vợ; độc thân; không chưa lập gia đình
hunt. độc; đi lẻ
mil. giả
tech. không tài; chạy không; vô công
холостой: 13 phrases in 1 subject
General13