| |||
lạnh (без отопления); rét; lạnh lẽo; lạnh lùng; rét buốt; giá lạnh; không ấm (об одежде); phong phanh (об одежде); không sưởi (без отопления); không có lò sưởi (без отопления); nguội (остывший); nguội lạnh (остывший) | |||
nguội lạnh (лишённый пылкости); giá lạnh (лишённый пылкости); thiếu nhiệt tình (лишённый пылкости); lạnh nhạt (равнодушный); lạnh lùng (равнодушный); lạnh lẽo (равнодушный); lạnh (равнодушный); lãnh đạm (равнодушный); hờ hững (равнодушный); ghẻ lạnh (равнодушный) | |||
| |||
một cách lạnh nhạt; lạnh lẽo; lạnh lùng; lãnh đạm; hờ hững | |||
| |||
bình tĩnh (хладнокровный); điềm tĩnh (хладнокровный) |
холодный: 17 phrases in 1 subject |
General | 17 |