DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
формально adv.stresses
gen. một cách hình thức; công thức
формальный adj.
gen. hình thức chù nghĩa; có tính chất hình thức (существующий только по видимости); công thức; hời hợt; chính thức (официальный, законный); hợp thức (официальный, законный); hợp cách (официальный, законный); hợp lệ (официальный, законный); bề ngoài (существующий только по видимости); giả hiệu (существующий только по видимости); bánh vẽ (существующий только по видимости)
arts. hình thức chủ nghĩa
формально adv.
gen. bề ngoài
формально: 10 phrases in 1 subject
General10