| |||
một cách hình thức; công thức | |||
| |||
hình thức chù nghĩa; có tính chất hình thức (существующий только по видимости); công thức; hời hợt; chính thức (официальный, законный); hợp thức (официальный, законный); hợp cách (официальный, законный); hợp lệ (официальный, законный); bề ngoài (существующий только по видимости); giả hiệu (существующий только по видимости); bánh vẽ (существующий только по видимости) | |||
hình thức chủ nghĩa | |||
| |||
bề ngoài |
формально: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |