DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
флажок nstresses
comp., MS cờ; dấu kiểm; hộp kiểm, hộp đánh dấu
флажок n
gen. cờ con; cờ nhỏ; cờ đuôi nheo
флажок: 11 phrases in 2 subjects
General10
Microsoft1