DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
философская
 философский
gen. triết học; triết lý
| категория
 категории
comp., MS Phân loại, Thể loại
 категория
gen. loại; cấp; hạng; thứ
comp., MS thể loại Bấm Nhanh; thể loại
| отражающая
 отражать
gen. đánh lùi
| процессы
 Процесс
comp., MS Qui trình
| воздействия
 воздействие
gen. tác dụng
| объектов
 объект ActiveX
comp., MS đối tượng ActiveX
| друг
 друг
gen. bạn
| на
 на
gen. trên
| друга
 друг
gen. bạn
| их
 их
gen. họ
| взаимную
 взаимный
gen. lẫn nhau
| обусловленность
 обусловленность
gen. chế ước
| и
 и
gen.
| порождение
 порождение
gen. kết quả
| одним
 один
gen. một
| объектом
 объект ActiveX
comp., MS đối tượng ActiveX
| другого
 другой
gen. khác
| Взаимодействие
 взаимодействие
comp., MS cộng tác
| универсальная
 универсальный
gen. tồng hợp
| форма
 форма
comp., MS biểu mẫu
| движения
 движение
gen. chuyến động
| развития
 развитие
gen. phát triển
| определяет
 определять
gen. xác định
| существование
 существование
gen. tòn tại
| и
 и
gen.
| структурную
 структурный
gen. kết cấu
| организацию
 организация
comp., MS tổ chức
| любой
 любой
gen. bất cứ
| материальной
 материальный
gen. vật chất
| системы
 система
comp., MS hệ thống
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)
ask in forum

to phrases
gen. thuộc về triết học; triết lý
inf. thâm thúy (глубокомысленный)
философская: 6 phrases in 1 subject
General6