философский | |
gen. | triết học; triết lý |
категории | |
comp., MS | Phân loại, Thể loại |
категория | |
gen. | loại; cấp; hạng; thứ |
comp., MS | thể loại Bấm Nhanh; thể loại |
отражать | |
gen. | đánh lùi |
Процесс | |
comp., MS | Qui trình |
воздействие | |
gen. | tác dụng |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
друг | |
gen. | bạn |
на | |
gen. | trên |
друг | |
gen. | bạn |
их | |
gen. | họ |
взаимный | |
gen. | lẫn nhau |
обусловленность | |
gen. | chế ước |
и | |
gen. | và |
порождение | |
gen. | kết quả |
один | |
gen. | một |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
другой | |
gen. | khác |
взаимодействие | |
comp., MS | cộng tác |
универсальный | |
gen. | tồng hợp |
форма | |
comp., MS | biểu mẫu |
движение | |
gen. | chuyến động |
развитие | |
gen. | phát triển |
определять | |
gen. | xác định |
существование | |
gen. | tòn tại |
и | |
gen. | và |
структурный | |
gen. | kết cấu |
организация | |
comp., MS | tổ chức |
любой | |
gen. | bất cứ |
материальный | |
gen. | vật chất |
система | |
comp., MS | hệ thống |
thuộc về triết học; triết lý | |
thâm thúy (глубокомысленный) |
философская: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |