DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
физический adj.stresses
gen. thuộc vẽ vật lý học; vật lý; lý học; thuộc về thân thề (мускульный); thể chất (мускульный); thề lực (мускульный); thề xác (мускульный)
физический: 28 phrases in 3 subjects
General22
Law3
Microsoft3