DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun
фига nstresses
gen. cây (дерево); sung (дерево, Ficus carica); quả, trái vả (плод)
inf. nấm đấm chìa ngón tay cái ra ngoài (кукиш, một cừ chỉ thô bi tỏ ý khinh miệt)
 Russian thesaurus
Фиг. abbr.
abbr. фигура