| |||
có học (выученный чему-л.); đã được học (выученный чему-л.); đã học được (выученный чему-л.); tập luyện (о животных); thông thái (занимающийся наукой); bác học (занимающийся наукой); hiểu biết rộng (занимающийся наукой); thuộc về khoa học (относящийся к науке); nhà khoa học; nhà bác học; nhà thông thái; học giả; khoa học gia | |||
| |||
được huấn luyện (о животных); uyên bác (занимающийся наукой); uyên thâm (занимающийся наукой) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
учёный (igisheva) |
учёный: 33 phrases in 2 subjects |
General | 32 |
Saying | 1 |