DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
учреждение
 учреждение
gen. thành lập; sáng lập; cơ quan; công sở; nhiệm sở
| осуществляющее
 осуществлять
gen. thực hiện; thực hành; thi hành; hoàn thành
| изготовление
 изготовление
gen. chế tạo
| и
 и
gen.
| отпуск
 отпуск
gen. nghỉ mát
| лекарств
 лекарство
gen. thuốc
| Первая
 первое
gen. món thử nhất
| аптека
 аптека
gen. nhà thuốc
| открыта
 открыто
gen. công khai
| в
 в
gen. vào lúc
754 | в
 в
gen. vào lúc
| Багдаде
 Багдад
geogr. Bát-đa
| в
 в
gen. vào lúc
| России
 Россия
gen. Nga
| в
 в
gen. vào lúc
1581
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
учреждение nstresses
gen. sự thành lập (действие); sáng lập (действие); cơ quan (организация); công sở (организация); nhiệm sở (организация)
book. thiết chế (общественное установление); thế chế (общественное установление)
учреждение: 15 phrases in 2 subjects
General13
Microsoft2