DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
утроба nstresses
gen. nội tạng; trong bụng; bụng; dạ; lòng; bên trong (внутренняя часть чего-л.); trong lòng (внутренняя часть чего-л.); trong ruột (внутренняя часть чего-л.)
утроба: 8 phrases in 1 subject
General8