Устройства | |
comp., MS | Thiết bị |
устройство | |
gen. | thiết chế; thiết bị; tồ chức; thu xếp; xếp đặt; bố trí |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
подача | |
tech. | tiếp tế |
воздух | |
gen. | không khí |
или | |
gen. | hoặc |
газ | |
gen. | khí |
под давлением | |
gen. | dưới áp lực |
обычно | |
gen. | thường |
до | |
gen. | cho đến |
различать | |
gen. | nhận ra |
вентилятор | |
gen. | quạt máy |
центробежный | |
gen. | ly tâm |
и | |
gen. | và |
| |||
thiết chế (строй); thiết bị (механизм, сооружение) | |||
thiết bị | |||
| |||
Thiết bị | |||
| |||
sự tồ chức (действие); thu xếp (действие); xếp đặt (действие); bố trí (действие); chế độ (строй); cấu tạo (конструкция); kiến trúc (конструкция); cấu trúc (конструкция); kết cấu (конструкция); cơ cấu (конструкция); cơ chế (конструкция); sự sắp xếp (планировка); quy hoạch (планировка); máy (механизм, сооружение); trang bị (механизм, сооружение); bộ (механизм, сооружение) |
устройство для: 6 phrases in 2 subjects |
General | 1 |
Microsoft | 5 |