DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
устраивайтесь удобнееstresses
gen. xin anh cứ ngòi cho thuận tiện hơn (в кресле и т.п.); anh cứ thu xếp nơi ăn chốn ờ cuộc sống cho tiện nghi hơn (в квартире и т.п.)