DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
устаревшее
 устаревший
gen. cổ; quá thời; lỗi thời; không hợp thời
comp., MS thừa tự
| название
 название
comp., MS chú thích
противопожарной стены
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

verb | adjective | to phrases
устареть vstresses
gen. già đi; trở nên già; cũ đi; lỗi thời đi; trở nên quá thời; không hợp thời; trờ nên quá thời; cũ ròi; quá thời rồi
tech. lão hóa
устаревший adj.
gen. cổ; quá thời; lỗi thời; không hợp thời
comp., MS thừa tự
устаревшее: 3 phrases in 1 subject
General3