DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
усовершенствовать vstresses
gen. hoàn thiện; hoàn bị; hoàn chỉnh (hóa); cải tiến; trau giồi; trau chuốt; bồi dưỡng
усовершенствоваться v
gen. được hoàn thiện (становиться лучше); hoàn bị (становиться лучше); cải tiến (становиться лучше); trau giồi (становиться лучше); bồi dưỡng (становиться лучше); tự rèn luyện (становиться лучше); trau giòi (становиться лучше)
усовершенствовать: 3 phrases in 1 subject
General3