| |||
tăng nhanh; làm cho nhanh hơn; làm cho chóng hơn; xúc tiến (приближать что-л.); thúc nhanh; thúc đầy; tăng tốc; làm... chóng đến (приближать что-л.); làm cho... chóng xảy ra (приближать что-л.) | |||
| |||
nhanh hơn; gấp hơn; chóng đến (наступать скорее, чем предполагалось); đến sớm hơn (наступать скорее, чем предполагалось, đã định) |
ускорить: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |