DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ускорить vstresses
gen. tăng nhanh; làm cho nhanh hơn; làm cho chóng hơn; xúc tiến (приближать что-л.); thúc nhanh; thúc đầy; tăng tốc; làm... chóng đến (приближать что-л.); làm cho... chóng xảy ra (приближать что-л.)
ускориться v
gen. nhanh hơn; gấp hơn; chóng đến (наступать скорее, чем предполагалось); đến sớm hơn (наступать скорее, чем предполагалось, đã định)
ускорить: 7 phrases in 1 subject
General7