DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
управлять vstresses
gen. điều khiển (руководить); lái; điều hành (руководить); lãnh đạo (руководить); chi huy (руководить); quản lý (руководить); quản trị (руководить); quản đốc (руководить); cai quản (руководить); cai trị (руководить); chấp chính (руководить); chi phối (направлять чьи-л. поступки); lái (Una_sun); chạy (транспортным средством Una_sun)
gram. chi phối
управляться v
gen. thắng được (одолевать); trị được (одолевать); khuất phục được (одолевать)
inf. làm xong (кончать работу)
управлять: 4 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft1