упорядочить | |
gen. | chấn chinh; chỉnh đốn; chỉnh lý; điều chỉnh; xếp đặt lại |
совокупность | |
gen. | toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa |
данные | |
gen. | tài liệu; dẫn liệu |
предназначить | |
gen. | định dùng... để |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
хранение | |
gen. | giữ gìn |
накопление | |
gen. | tích lũy |
и | |
gen. | và |
обработка | |
gen. | chế tạo |
с помощью | |
gen. | với sự giúp đỡ của |
ЭВМ | |
gen. | máy tính điện tử |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
создание | |
gen. | sáng tạo |
и | |
gen. | và |
ве́дение | |
gen. | thầm quyền |
база данных Secure Store | |
comp., MS | cơ sở dữ liệu lưu trữ bảo mật |
использовать | |
gen. | dùng |
набор | |
comp., MS | bộ |
языковой | |
gen. | ngôn ngữ |
и | |
gen. | và |
программный | |
gen. | chương trình |
средство | |
comp., MS | công cụ |
называть | |
gen. | đặt tên |
система управления базами данных | |
comp., MS | hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu |
| |||
chấn chinh; chỉnh đốn; chỉnh lý; điều chỉnh; xếp đặt lại | |||
| |||
được chấn chỉnh (chỉnh đốn, chỉnh lý, điều chỉnh) |