DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
умножить vstresses
gen. nhân; tăng lên (увеличивать); tăng thêm (увеличивать); tăng gấp bội (увеличивать); nhân lên (увеличивать); tăng (увеличивать)
умножиться v
gen. được tăng lên; sinh sôi nảy nở; phát triển
умножить: 1 phrase in 1 subject
General1