DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
умильный adj.stresses
gen. âu yếm; dịu dàng; tha thiết; thiết tha; cảm động (трогательный); nịnh hót (угодливый); khúm núm (угодливый); bợ đỡ (угодливый); xun xoe (угодливый); quỵ lụy (угодливый); luồn cúi (угодливый)