DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
умилостивиться vstresses
obs. động từ tâm; động tâm; động lòng; nao núng; rù lòng thương
умилостивить v
obs. làm... động từ tâm; làm... động tâm; làm... động lòng; làm... nao núng; làm... rủ lòng thương