DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
укоротить vstresses
gen. rút ngắn... (lại); làm ngắn... (lại); cắt bớt; rút bớt; cắt ngắn; chặt ngắn
укоротиться v
gen. ngắn lại; co ngắn; co lại
укоротить: 2 phrases in 1 subject
General2