DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb
укатанный adj.stresses
gen. bằng; phẳng; bằng phẳng
укатать v
gen. san bằng; san phẳng; san; trang; lăn; nện chặt (уплотнять); đầm (уплотнять)