DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
ужасно adv.stresses
gen. kinh khủng
inf. cực kỳ (очень, крайне); ghê lắm (очень, крайне); rất đỗi (очень, крайне)
ужасно! adj.
gen. khiếp thật!
ужасный adj.
gen. khủng khiếp; kinh khùng; rùng rợn; ghê người; ghê rợn; bi đát (трагический); bi thảm (трагический); thảm thê (трагический); thê thảm (трагический); rất đau đớn (трагический)
inf. rất xấu (очень плохой); rất tòi (очень плохой); rất kém (очень плохой); xấu tệ (очень плохой); vô cùng (чрезвычайный); hết sức (чрезвычайный); cực kỳ (чрезвычайный); ghê lắm (чрезвычайный)
ужасно adv.
gen. một cách khủng khiếp; rùng rợn; ghê rợn
inf. vô cùng (очень, крайне); hết sức (очень, крайне); rất (очень, крайне); ghê (очень, крайне); gớm (очень, крайне); dữ (очень, крайне); hung (очень, крайне); ác (очень, крайне); thật là khủng khiếp (о тяжёлых условиях); thật là kinh khùng (о тяжёлых условиях); thật là gay go (о тяжёлом состоянии); thật là gian khổ (о тяжёлом состоянии); thật là gian nan (о тяжёлом состоянии)
ужасно! adv.
gen. khùng khiếp thật!; kinh khùng thay!; ghê rợn xiết bao!; rùng rợn làm sao!
ужасно: 17 phrases in 1 subject
General17