DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
удостаивать vstresses
gen. tặng thưởng; ban thưởng; phong tặng; phong; tặng; ban
ironic. ban cho (оказывать внимание)
удостаиваться v
gen. được tặng thường (звания, награды, ban thường, phong tặng, phong, tặng, ban)
ironic. được ban cho; được
удостаивать: 7 phrases in 1 subject
General7