DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
удовлетворительно adv.stresses
gen. một cách trung binh; kha khá; tạm được; điềm trung bình (отметка); điềm ba (отметка)
удовлетворительный adj.
gen. trung binh; kha khá; tạm được; thỏa đáng
удовлетворительно: 1 phrase in 1 subject
General1