DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
удивительно adv.stresses
gen. một cách lạ thường; lạ lùng; kỳ lạ; lạ kỳ; cực kỳ (очень); đặc biệt (очень)
удивительный adj.
gen. đáng ngạc nhiên (странный); lạ lùng (странный); kỳ lạ (странный); lạ kỳ (странный); lạ thường (необыкновенный); khác thường (необыкновенный); phi thường (необыкновенный); cực kỳ (чрезвычайный); đặc biệt (чрезвычайный); hết sức (чрезвычайный)
удивительно adv.
gen. hết sức (очень); rất (очень); lắm (очень); quá (очень); thật đáng ngạc nhiên; thật là lạ lùng
удивительно! adv.
gen. lạ lùng thật!; kỳ lạ thay!
удивительно: 4 phrases in 1 subject
General4