DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
удержание nstresses
gen. sự giữ vững (действие); đỡ lấy (действие); nâng đỡ (действие); giữ (действие); kiềm chế (действие); kìm chế (действие); kìm hãm (действие); kìm lại (действие); giữ lại (действие); kìm (действие); ghìm (действие); cầm lại (действие); lưu lại (действие); ngăn lại (действие); cản lại (действие); ngăn cản (действие); can ngăn (действие); cầm (действие); nén (действие); nín (действие); nhịn (действие); giữ gìn (действие); khấu trừ (действие); khấu bớt (действие); trừ bớt (действие); khoản, món tiền khấu bớt (удержанная сумма); tiền trừ bớt (удержанная сумма); tiền khấu đi (удержанная сумма)
удержание: 9 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft7