DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | particle | to phrases
угодно adv.stresses
gen. ...cũng được
угодный adj.
gen. hợp ý; hợp lòng; thích hợp với; hợp với
угодно part.
gen. cần; muốn; bất kỳ; bất cứ; bất luận; vô luận
угодно: 46 phrases in 1 subject
General46