DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
углубляться vstresses
gen. sâu hơn (становиться глубже); sâu xuống (становиться глубже); hõm xuống (становиться глубже); trũng xuống (становиться глубже); lõm xuống (становиться глубже); chìm sâu (погружаться); chìm xuống (погружаться); đi sâu vào (проникать в глубь чего-л.); vào sâu (проникать в глубь чего-л.)
fig. trờ nên sâu sắc hơn; miệt mài; mải mê; mài miết; chuyên tâm; chú hết tâm lực
углублять v
gen. đào sâu; moi sâu; khoét sâu; làm... sâu hơn
fig. đi sâu; bồ sung; cùng cố; làm... sâu sắc hơn; làm tăng thêm (усиливать); làm... gay gắt hơn (усиливать)
углубляться: 2 phrases in 1 subject
General2