DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
увидать vstresses
gen. thấy (осознать, rằng); nhìn thấy; trông thấy; gặp (встречать); gặp mặt (встречать); xem (смотреть); nhận thấy (осознать); nhận thức (осознать); thấy rõ (осознать); phát hiện thấy (обнаружить)
увидаться v
gen. gặp nhau; gặp mặt nhau; thấy mặt nhau; gặp (с кем-л., ai)