DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
убыль nstresses
gen. sự giảm sút; giảm xuống; giảm bớt; rút bớt; giảm; sự hạ xuống (о воде); rút (о воде); hạ (о воде); xuống (о воде)
убыль: 11 phrases in 1 subject
General11