DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тёмный adj.stresses
gen. tối; tối tăm; tối mò; tối mịt; tối om; tối đen; thẫm (не светлый); sẫm (не светлый); thâm (не светлый); đen (не светлый); đậm (более густой)
comp., MS tối
fig. tối tăm (мрачный); đen tối (мрачный); mờ ám (подозрительный); hắc ám (подозрительный); ám muội (подозрительный); đáng nghi (подозрительный); khả nghi (подозрительный); tối nghĩa (неясный); khó hiểu (неясный); không rõ ràng (неясный); ngu tối (невежественный); ngu muội (невежественный); ngu dốt (невежественный); dốt nát (невежественный)
темно adv.
gen. tối tăm; tối mò; tối mịt; tối om; tối đen
тёмный: 16 phrases in 1 subject
General16