DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
туалет nstresses
gen. nhà vệ sinh (Una_sun); sự rửa ráy; chải chuốt; trang điểm; ăn mặc; y phục (наряд); phục trang (наряд); trang phục (наряд); phục sức (наряд); quần áo (наряд); cái, chiếc bàn trang điểm (столик); bàn trang sức (столик); cái phòng xí (уборная); buồng xí (уборная); nhà xí (уборная); buồng vệ sinh (уборная)
туалет: 4 phrases in 1 subject
General4