DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
тридцать
 тридцать
gen. ba mươi; ba chục
| вторая
 вторая
gen. bà thứ hai; bà kia; cái thứ hai; cái kia
 второе
gen. món thứ hai
| буква
 буква
gen. chữ; chữ cái
русского алфавита | восходит
 восходить
gen. mọc
| к
 к
gen. đến
кириллической | букве
 буква
gen. chữ
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
тридцать num.stresses
gen. ba mươi; ba chục
тридцать: 17 phrases in 1 subject
General17