DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
третья
 третий
gen. ba
| буква
 буква
gen. chữ; chữ cái; mẫu tự
русского алфавита | восходит
 восходить
gen. mọc; lên; đi lên; trèo lên; leo lên; bắt nguồn
| к
 к
gen. đến
кириллической | букве
 буква
gen. chữ
| имевшей
 иметься
gen.
| кроме
 кроме
gen. ngoại trừ
| звукового
 звуковой
comp., MS âm thanh
| также
 также
gen. cũng
| цифровое
 цифровой
comp., MS kỹ thuật số
| значение
 значение
gen. nghĩa
2
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
третье adj.stresses
gen. món tráng miệng (десерт)
третий adj.
gen. thứ ba
третья: 31 phrases in 4 subjects
General28
Historical1
Microsoft1
Sports1