DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
требовать vstresses
gen. đòi hồi (нуждаться); yêu sách; yêu cầu; thỉnh cầu; đòi; xin; đòi hỏi (обязывать к чему-л.); bắt buộc (обязывать к чему-л.); cần (нуждаться); cần có (нуждаться); đòi hỏi phải có (нуждаться); gọi (вызывать); vời (вызывать); gọi... đến (вызывать); vời... đến (вызывать)
требоваться v
gen. cằn; cần có; đòi hồi; đòi hòi phải có
требовать: 21 phrases in 1 subject
General21