DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
тралить vstresses
gen. quan trắc đáy nước (исследовать дно)
fish.farm. đánh cá bằng lưới rà (lưới vét, vằng, lưới)
mil., nautic. vét mìn; quét mìn; gỡ mìn; vớt thủy lôi