DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
травить vstresses
gen. thuốc (умерщвлять); đầu độc (умерщвлять); bò thuốc độc (умерщвлять); đánh bả (истреблять); bò bả (истреблять); trừ diệt (истреблять); diệt (истреблять); trừ (истреблять); ăn mòn (кислотой и т.п.); ăn da (кислотой и т.п.); giẫm nát (производить потраву); xéo nát (производить потраву); giày xéo (производить потраву); giày đạp (производить потраву); săn đuổi (на охоте); xuýt chó cắn (на охоте); xua chó cắn (на охоте)
fig. hãm hại (мучить); truy lùng (мучить); lùng bắt (мучить); truy nã (мучить); làm tình làm tội (мучить)
fig., inf. làm đau xót; làm đau lòng
nautic. nới dây; thả bớt dây
tech. khắc bằng a-xít; khắc axit; tầm thực
травиться v
inf. uống thuốc độc; tự tử bằng thuốc độc
травить: 2 phrases in 1 subject
General2