точка пересечения | |
gen. | giao điểm; điểm giao nhau; điểm tương giao |
математический | |
gen. | toán học; toán |
горизонт | |
gen. | chân trời |
fig. | tầm hiểu biết; tầm mắt; nhãn quan |
geol. | tầng |
с | |
gen. | với |
небесный экватор | |
astr. | thiên xích đạo |
лежать | |
gen. | nằm |
справа | |
gen. | từ phải |
от | |
gen. | từ |
наблюдатель | |
gen. | người quan sát |
стоять | |
gen. | đứng |
лицо | |
gen. | mặt |
к северу | |
gen. | về phương Bắc |
обозначать | |
gen. | đánh dấu |
или | |
gen. | hoặc |
| |||
giao điểm; điểm giao nhau; điểm tương giao |
точка пересечения: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |