DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
точка пересечения
 точка пересечения
gen. giao điểm; điểm giao nhau; điểm tương giao
| математического
 математический
gen. toán học; toán
| горизонта
 горизонт
gen. chân trời
fig. tầm hiểu biết; tầm mắt; nhãn quan
geol. tầng
| с
 с
gen. với
| небесным экватором
 небесный экватор
astr. thiên xích đạo
| лежащая
 лежать
gen. nằm
| справа
 справа
gen. từ phải
| от
 от
gen. từ
| наблюдателя
 наблюдатель
gen. người quan sát
| стоящего
 стоять
gen. đứng
| лицом
 лицо
gen. mặt
| к северу
 к северу
gen. về phương Bắc
| обозначается
 обозначать
gen. đánh dấu
В., О | или
 или
gen. hoặc
Е
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
точка пересеченияstresses
gen. giao điểm; điểm giao nhau; điểm tương giao
точка пересечения: 2 phrases in 1 subject
General2