торжественно | |
gen. | trọng thề; long trọng; trịnh trọng; trang trọng |
известный | |
gen. | quen thuộc |
гимн | |
gen. | bài ca chính thức |
государственный | |
gen. | Nhà nước |
революционно | |
gen. | cách mạng |
военный | |
gen. | chiến tranh |
религиозный | |
gen. | tôn giáo |
в честь | |
gen. | đề chào mừng |
определённый | |
gen. | quy định |
событие | |
comp., MS | sự kiện |
| |||
thuộc về lễ (праздничный); hội hè (праздничный); trọng thề (пышный, величественный); long trọng (пышный, величественный); trịnh trọng (об обещании и т.п.); trang trọng (об обещании и т.п.) | |||
| |||
một cách trọng thề; long trọng; trịnh trọng; trang trọng |
торжественная: 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |