DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
торжественная
 торжественно
gen. trọng thề; long trọng; trịnh trọng; trang trọng
песнь | Известны
 известный
gen. quen thuộc
| гимны
 гимн
gen. bài ca chính thức
| государственные
 государственный
gen. Nhà nước
| революционные
 революционно
gen. cách mạng
| военные
 военный
gen. chiến tranh
| религиозные
 религиозный
gen. tôn giáo
| в честь
 в честь
gen. đề chào mừng
| определенных
 определённый
gen. quy định
| событий
 событие
comp., MS sự kiện
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
торжественный adj.stresses
gen. thuộc về lễ (праздничный); hội hè (праздничный); trọng thề (пышный, величественный); long trọng (пышный, величественный); trịnh trọng (об обещании и т.п.); trang trọng (об обещании и т.п.)
торжественно adv.
gen. một cách trọng thề; long trọng; trịnh trọng; trang trọng
торжественная: 13 phrases in 1 subject
General13