DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
торговать vstresses
gen. buôn bán; mua bán; buôn (заниматься торговлей); đi buôn (заниматься торговлей); làm nghề buôn (заниматься торговлей); làm lái buôn (заниматься торговлей); làm thương nhân (заниматься торговлей); hoạt động thương nghiệp (заниматься торговлей); bán (отпускать товары); mở cửa (быть открытым)
fig. bán (đứng); bán rẻ
торговаться v
gen. mặc cả; mà cả
fig., inf. cố đòi cho được
торговать: 11 phrases in 1 subject
General11