DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
томить vstresses
gen. làm... mệt nhọc (изнурять, mệt lử, mệt lả, mệt nhoài); làm... lử người (изнурять, lả người, nhoài người); hành hạ (мучить); đày đọa (мучить); làm... khổ sở (мучить); làm... khốn khổ (мучить); làm tinh làm tội (мучить); giày vò (тяготить); day dứt (тяготить)
cook. hấp; hông; đò; chưng cách thủy
tech. nung mềm; nung dẻo; luộc
томиться v
gen. mệt nhọc (изнывать); mệt lử (изнывать); mệt lả (изнывать); lử người (изнывать); lả người (изнывать); nhoài người (изнывать); bị hành hạ (мучиться); bị đày đọa (мучиться); bị đọa đày (мучиться); bị làm tình làm tội (мучиться); đau khồ (страдать); khổ sờ (страдать); khốn khổ (страдать); bị giày vò (тяготиться чем-л.); bị day dứt (тяготиться чем-л.)
cook. được, bị hấp; hông; đồ; chưng cách thủy
tech. bị, được nung mềm; nung dẻo; luộc
томить: 7 phrases in 1 subject
General7