DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
толпиться vstresses
gen. tụ tập (lại); túm tụm (lại); tập hợp (lại); túm năm tụm ba; tụ tập thành đám; xúm quanh; xúm lại
толпиться: 2 phrases in 1 subject
General2